Có 2 kết quả:
当掉 dàng diào ㄉㄤˋ ㄉㄧㄠˋ • 當掉 dàng diào ㄉㄤˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail (a student)
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail (a student)
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
Bình luận 0