Có 2 kết quả:

当掉 dàng diào ㄉㄤˋ ㄉㄧㄠˋ當掉 dàng diào ㄉㄤˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail (a student)
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail (a student)
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working

Bình luận 0